Giá xe tay ga Honda Vision
Giá xe tay ga Honda Vision

Giá Xe Honda Hôm Nay Là Bao Nhiêu? Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất

Giá Xe Honda Hôm Nay là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang có ý định sở hữu một chiếc xe máy Honda. Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin cập nhật và chi tiết về giá xe Honda, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt giá cả, so sánh các dòng xe và tìm kiếm những ưu đãi hấp dẫn.

1. Bảng Giá Xe Honda Mới Nhất Hôm Nay

Bạn đang tìm kiếm thông tin về giá xe Honda mới nhất? Giá cả là một yếu tố quan trọng khi quyết định mua xe. Dưới đây là bảng giá chi tiết các dòng xe Honda đang được phân phối trên thị trường, được Xe Tải Mỹ Đình cập nhật thường xuyên:

Dòng xe Phiên bản Giá đề xuất (VNĐ)
Xe tay ga
SH350i Tiêu chuẩn 151.190.000
SH160i/125i Tiêu chuẩn, ABS, CBS 73.921.091
SH Mode 125 Tiêu chuẩn, ABS, CBS 57.132.000
Vario 160 Tiêu chuẩn, ABS, Đặc biệt, Thể thao 51.990.000
Air Blade 160/125 Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Thể thao, ABS, CBS 42.012.000
Vario 125 Tiêu chuẩn 40.735.637
LEAD 125 Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt 39.557.455
Vision Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt, Thể thao 31.310.182
Xe số
Super Cub C125 Tiêu chuẩn 86.292.000
Future 125 FI Tiêu chuẩn, Cao cấp 30.524.727
Wave Alpha (Cổ điển) Tiêu chuẩn 18.939.273
Wave RSX Tiêu chuẩn, Phanh đĩa, Phanh cơ 22.032.000
Blade Tiêu chuẩn, Phanh đĩa, Phanh cơ 18.900.000
Wave Alpha 110 Tiêu chuẩn 17.859.273
Xe côn tay
CBR150R Tiêu chuẩn 72.290.000
Winner X Tiêu chuẩn, Thể thao, Đặc biệt 46.160.000
Xe phân khối lớn
Gold Wing 2025 Tiêu chuẩn 1.231.500.000
CBR1000RR-R Fireblade SP 2024 Tiêu chuẩn 1.051.000.000
Africa Twin 2025 (Adventure Sports) Tiêu chuẩn 620.990.000
Africa Twin 2025 (Tiêu chuẩn) Tiêu chuẩn 540.990.000
CB1000R 2023 Tiêu chuẩn 510.500.000
REBEL 1100 2023 Tiêu chuẩn 449.500.000
CB1000 Hornet Tiêu chuẩn 339.900.000
Transalp 2025 Tiêu chuẩn 299.990.000
CBR650R 2024 Tiêu chuẩn 264.990.000
CB650R 2024 Tiêu chuẩn 256.990.000
NX500 Tiêu chuẩn 194.290.000
CBR500R 2024 Tiêu chuẩn 192.990.000
CB500 Hornet Tiêu chuẩn 184.990.000
REBEL 500 2025 Tiêu chuẩn 181.300.000
CL500 Tiêu chuẩn 180.990.000
CB350 H’ness Tiêu chuẩn 129.990.000
Xe điện
ICON e: Tiêu chuẩn 26.803.637
CUV e: Thuê 1 tháng 1.472.727

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực.

1.1. Giá Xe Tay Ga Honda Hôm Nay

Bạn quan tâm đến giá xe tay ga Honda hôm nay? Xe tay ga Honda luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người bởi sự tiện lợi, kiểu dáng thời trang và khả năng vận hành êm ái.

  • SH350i: Giá từ 151.190.000 VNĐ
  • SH160i/125i: Giá từ 73.921.091 VNĐ
  • SH Mode 125: Giá từ 57.132.000 VNĐ
  • Vario 160: Giá từ 51.990.000 VNĐ
  • Air Blade 160/125: Giá từ 42.012.000 VNĐ
  • Vario 125: Giá từ 40.735.637 VNĐ
  • LEAD 125: Giá từ 39.557.455 VNĐ
  • Vision: Giá từ 31.310.182 VNĐ

Giá xe tay ga Honda VisionGiá xe tay ga Honda Vision

Giá xe tay ga Honda Vision phiên bản mới nhất, lựa chọn hàng đầu của phái đẹp nhờ thiết kế thanh lịch và giá cả phải chăng.

1.2. Giá Xe Số Honda Hôm Nay

Bạn muốn biết giá xe số Honda hôm nay là bao nhiêu? Xe số Honda vẫn là lựa chọn phổ biến với ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và dễ dàng sửa chữa.

  • Super Cub C125: Giá từ 86.292.000 VNĐ
  • Future 125 FI: Giá từ 30.524.727 VNĐ
  • Wave Alpha (Cổ điển): Giá từ 18.939.273 VNĐ
  • Wave RSX: Giá từ 22.032.000 VNĐ
  • Blade: Giá từ 18.900.000 VNĐ
  • Wave Alpha 110: Giá từ 17.859.273 VNĐ

Giá xe số Honda Wave AlphaGiá xe số Honda Wave Alpha

Giá xe số Honda Wave Alpha phiên bản cổ điển, sự lựa chọn kinh tế và bền bỉ cho mọi gia đình.

1.3. Giá Xe Côn Tay Honda Hôm Nay

Bạn đam mê xe côn tay và muốn cập nhật giá xe Honda hôm nay? Xe côn tay Honda mang đến trải nghiệm lái thể thao, mạnh mẽ và đầy cá tính.

  • CBR150R: Giá từ 72.290.000 VNĐ
  • Winner X: Giá từ 46.160.000 VNĐ

Giá xe côn tay Honda Winner XGiá xe côn tay Honda Winner X

Giá xe côn tay Honda Winner X phiên bản mới nhất, thiết kế thể thao và động cơ mạnh mẽ, phù hợp với giới trẻ năng động.

1.4. Giá Xe Phân Khối Lớn Honda Hôm Nay

Bạn là tín đồ của xe phân khối lớn và muốn biết giá xe Honda hôm nay? Xe phân khối lớn Honda là biểu tượng của sự đẳng cấp, sức mạnh và công nghệ tiên tiến.

  • Gold Wing 2025: Giá từ 1.231.500.000 VNĐ
  • CBR1000RR-R Fireblade SP 2024: Giá từ 1.051.000.000 VNĐ
  • Africa Twin 2025 (Adventure Sports): Giá từ 620.990.000 VNĐ
  • Africa Twin 2025 (Tiêu chuẩn): Giá từ 540.990.000 VNĐ
  • CB1000R 2023: Giá từ 510.500.000 VNĐ
  • REBEL 1100 2023: Giá từ 449.500.000 VNĐ
  • CB1000 Hornet: Giá từ 339.900.000 VNĐ
  • Transalp 2025: Giá từ 299.990.000 VNĐ
  • CBR650R 2024: Giá từ 264.990.000 VNĐ
  • CB650R 2024: Giá từ 256.990.000 VNĐ
  • NX500: Giá từ 194.290.000 VNĐ
  • CBR500R 2024: Giá từ 192.990.000 VNĐ
  • CB500 Hornet: Giá từ 184.990.000 VNĐ
  • REBEL 500 2025: Giá từ 181.300.000 VNĐ
  • CL500: Giá từ 180.990.000 VNĐ
  • CB350 H’ness: Giá từ 129.990.000 VNĐ

Giá xe phân khối lớn Honda CB1000 HornetGiá xe phân khối lớn Honda CB1000 Hornet

Giá xe phân khối lớn Honda CB1000 Hornet phiên bản mới nhất, thiết kế hầm hố và động cơ mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích.

1.5. Giá Xe Điện Honda Hôm Nay

Bạn đang tìm kiếm giá xe điện Honda hôm nay? Xe điện Honda là giải pháp giao thông thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và vận hành êm ái.

  • ICON e:: Giá từ 26.803.637 VNĐ
  • CUV e:: Giá thuê 1 tháng từ 1.472.727 VNĐ

Giá xe điện Honda ICON eGiá xe điện Honda ICON e

Giá xe điện Honda ICON e phiên bản mới nhất, thiết kế nhỏ gọn và thân thiện với môi trường, phù hợp với di chuyển trong đô thị.

2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Honda

Giá xe Honda không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn dự đoán và có kế hoạch tài chính tốt hơn khi mua xe.

2.1. Phiên Bản Và Màu Sắc Xe

Giá xe Honda thường khác nhau tùy theo phiên bản (tiêu chuẩn, đặc biệt, thể thao, ABS, CBS) và màu sắc. Các phiên bản cao cấp hơn hoặc màu sắc đặc biệt thường có giá cao hơn do được trang bị thêm các tính năng và công nghệ hiện đại, hoặc do quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Ví dụ, theo số liệu từ Honda Việt Nam, phiên bản ABS của SH160i có giá cao hơn phiên bản CBS khoảng 10 triệu đồng.

2.2. Thời Điểm Mua Xe

Thời điểm mua xe cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá. Vào các dịp lễ, Tết hoặc các chương trình khuyến mãi lớn, các đại lý thường có những ưu đãi hấp dẫn như giảm giá, tặng phụ kiện, hoặc hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi. Ngược lại, vào mùa cao điểm (ví dụ như trước Tết), nhu cầu mua xe tăng cao có thể khiến giá xe nhích lên.

Theo khảo sát của Xe Tải Mỹ Đình, giá xe Honda thường tốt hơn vào các tháng 7, 8, 9 do đây là thời điểm thị trường xe máy thường chậm lại.

2.3. Khu Vực Địa Lý

Giá xe Honda có thể khác nhau giữa các khu vực địa lý do chi phí vận chuyển, mức sống và chính sách của từng đại lý. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường có giá cạnh tranh hơn so với các tỉnh thành khác.

Theo một báo cáo của Tổng cục Thống kê, chi phí vận chuyển chiếm khoảng 2-5% giá thành sản phẩm, do đó, các khu vực xa trung tâm sản xuất có thể có giá xe cao hơn.

2.4. Chính Sách Thuế Và Phí

Các loại thuế và phí như thuế VAT, phí trước bạ, phí đăng ký biển số cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe lăn bánh. Sự thay đổi trong chính sách thuế và phí của nhà nước có thể tác động trực tiếp đến giá xe.

Ví dụ, theo quy định hiện hành, phí trước bạ đối với xe máy là 5% giá trị xe tại các thành phố trực thuộc trung ương và 2% tại các tỉnh thành khác.

2.5. Tình Hình Cung Cầu Thị Trường

Tình hình cung cầu trên thị trường có tác động lớn đến giá xe. Nếu nguồn cung khan hiếm do sản xuất bị gián đoạn hoặc nhu cầu thị trường tăng đột biến, giá xe có thể tăng lên. Ngược lại, nếu nguồn cung dồi dào hoặc nhu cầu giảm, các đại lý có thể giảm giá để kích cầu.

Theo số liệu từ Hiệp hội Các nhà Sản xuất Xe máy Việt Nam (VAMM), doanh số bán xe máy thường tăng cao vào dịp cuối năm, do đó, giá xe cũng có xu hướng tăng vào thời điểm này.

3. So Sánh Giá Xe Honda Với Các Hãng Khác

Việc so sánh giá xe Honda với các hãng khác là một bước quan trọng để đưa ra quyết định mua xe sáng suốt. Dưới đây là so sánh giá một số dòng xe Honda phổ biến với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp:

Dòng xe Honda Đối thủ cạnh tranh Giá xe Honda (VNĐ) Giá xe đối thủ (VNĐ)
Vision Yamaha Janus 31.310.182 28.000.000
Air Blade Yamaha NVX 42.012.000 53.000.000
SH Mode Piaggio Liberty 57.132.000 61.000.000
Winner X Yamaha Exciter 46.160.000 48.000.000

Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực.

3.1. So Sánh Giá Xe Tay Ga Honda Với Các Hãng Khác

Trong phân khúc xe tay ga, Honda cạnh tranh trực tiếp với Yamaha, Piaggio, Suzuki và SYM.

  • Honda Vision: So với Yamaha Janus, Vision có giá cao hơn một chút nhưng được đánh giá cao hơn về thiết kế và khả năng vận hành.
  • Honda Air Blade: So với Yamaha NVX, Air Blade có giá dễ tiếp cận hơn và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Honda SH Mode: So với Piaggio Liberty, SH Mode có thiết kế thanh lịch và trang nhã hơn, phù hợp với phái nữ.

3.2. So Sánh Giá Xe Số Honda Với Các Hãng Khác

Trong phân khúc xe số, Honda cạnh tranh với Yamaha, Suzuki và SYM.

  • Honda Wave Alpha: So với Yamaha Sirius, Wave Alpha có giá tương đương và được đánh giá cao về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Honda Future: So với Yamaha Jupiter, Future có thiết kế sang trọng và lịch lãm hơn.

3.3. So Sánh Giá Xe Côn Tay Honda Với Các Hãng Khác

Trong phân khúc xe côn tay, Honda cạnh tranh trực tiếp với Yamaha.

  • Honda Winner X: So với Yamaha Exciter, Winner X có thiết kế thể thao và mạnh mẽ hơn, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi.

4. Kinh Nghiệm Mua Xe Honda Giá Tốt

Bạn muốn mua xe Honda với giá tốt nhất? Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích từ Xe Tải Mỹ Đình:

4.1. Tìm Hiểu Kỹ Thông Tin Về Các Dòng Xe

Trước khi quyết định mua xe, hãy tìm hiểu kỹ thông tin về các dòng xe Honda, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng, ưu nhược điểm, và đánh giá từ người dùng. Việc này giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bạn có thể tham khảo các trang web uy tín như XETAIMYDINH.EDU.VN, các diễn đàn về xe máy, hoặc các kênh YouTube chuyên đánh giá xe.

4.2. Tham Khảo Giá Ở Nhiều Đại Lý

Giá xe Honda có thể khác nhau giữa các đại lý, do đó, hãy dành thời gian tham khảo giá ở nhiều đại lý khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất. Đừng ngần ngại mặc cả để có được mức giá ưu đãi nhất.

Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc truy cập trang web của họ để biết thông tin về giá và các chương trình khuyến mãi.

4.3. Chọn Thời Điểm Mua Xe Phù Hợp

Như đã đề cập ở trên, thời điểm mua xe ảnh hưởng đáng kể đến giá. Hãy chọn thời điểm mua xe phù hợp, ví dụ như vào các dịp lễ, Tết, hoặc các chương trình khuyến mãi lớn để được hưởng nhiều ưu đãi.

Bạn cũng nên tránh mua xe vào mùa cao điểm, khi nhu cầu tăng cao và giá xe có xu hướng tăng lên.

4.4. Mua Xe Trả Góp (Nếu Cần Thiết)

Nếu không đủ khả năng tài chính để mua xe trả thẳng, bạn có thể cân nhắc mua xe trả góp. Tuy nhiên, hãy tìm hiểu kỹ về lãi suất, thời hạn vay, và các điều khoản khác để đảm bảo rằng bạn có thể trả nợ đúng hạn.

Hiện nay, nhiều đại lý xe Honda có liên kết với các ngân hàng và công ty tài chính để cung cấp các gói trả góp với lãi suất ưu đãi.

4.5. Kiểm Tra Xe Kỹ Lưỡng Trước Khi Nhận

Trước khi nhận xe, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các chi tiết như ngoại thất, động cơ, hệ thống điện, và các phụ kiện đi kèm. Đảm bảo rằng xe không bị trầy xước, hỏng hóc, hoặc thiếu phụ kiện.

Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy yêu cầu đại lý khắc phục ngay lập tức.

5. Địa Chỉ Mua Xe Honda Uy Tín Tại Mỹ Đình, Hà Nội

Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe Honda uy tín tại Mỹ Đình, Hà Nội? Xe Tải Mỹ Đình giới thiệu đến bạn một số đại lý Honda chính hãng được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và giá cả cạnh tranh:

  • Head Honda Phát Thịnh: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.
  • Head Honda Kường Ngân: Số 120 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Head Honda Việt Thái Quân: Số 1 Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Head Honda Phát ThịnhHead Honda Phát Thịnh

Head Honda Phát Thịnh tại Mỹ Đình, Hà Nội, địa chỉ tin cậy để mua xe Honda chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Khi đến các đại lý này, bạn sẽ được tư vấn tận tình về các dòng xe Honda, được trải nghiệm lái thử, và được hỗ trợ về các thủ tục mua bán, đăng ký xe.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Xe Honda (FAQ)

6.1. Giá xe Honda Vision hiện nay là bao nhiêu?

Giá xe Honda Vision hiện nay dao động từ 31.310.182 VNĐ tùy thuộc vào phiên bản và màu sắc.

6.2. Giá xe Honda SH Mode có đắt không?

Giá xe Honda SH Mode từ 57.132.000 VNĐ, phù hợp với những khách hàng yêu thích thiết kế sang trọng và tính năng hiện đại.

6.3. Mua xe Honda Air Blade trả góp cần những thủ tục gì?

Thủ tục mua xe Honda Air Blade trả góp bao gồm: chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập, và một số giấy tờ khác theo yêu cầu của ngân hàng hoặc công ty tài chính.

6.4. Có nên mua xe Honda Wave Alpha vào thời điểm này không?

Honda Wave Alpha là lựa chọn kinh tế và bền bỉ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Bạn có thể mua xe vào thời điểm này nếu có nhu cầu sử dụng.

6.5. Giá xe Honda Winner X có khuyến mãi gì không?

Giá xe Honda Winner X có thể có các chương trình khuyến mãi tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua xe. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý để biết thông tin chi tiết.

6.6. Xe điện Honda ICON e phù hợp với đối tượng nào?

Xe điện Honda ICON e phù hợp với học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, và những người có nhu cầu di chuyển trong đô thị.

6.7. Giá xe Honda SH160i và SH125i khác nhau như thế nào?

Giá xe Honda SH160i cao hơn SH125i do dung tích xi-lanh lớn hơn và công suất mạnh mẽ hơn.

6.8. Nên mua xe Honda ở đại lý nào tại Hà Nội để được giá tốt?

Bạn có thể tham khảo các đại lý Honda uy tín tại Hà Nội như Head Honda Phát Thịnh, Head Honda Kường Ngân, Head Honda Việt Thái Quân để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

6.9. Giá xe Honda CBR150R có cạnh tranh so với các đối thủ không?

Giá xe Honda CBR150R khá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc xe côn tay thể thao.

6.10. Thuê xe điện Honda CUV e có lợi ích gì?

Thuê xe điện Honda CUV e giúp bạn tiết kiệm chi phí mua xe, chi phí bảo dưỡng, và trải nghiệm công nghệ xe điện mới nhất.

7. Lời Khuyên Từ Xe Tải Mỹ Đình

Việc lựa chọn một chiếc xe Honda phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và khả năng tài chính của bạn. Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ thông tin, tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè, và trải nghiệm lái thử để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn để bạn có thể lựa chọn được chiếc xe Honda ưng ý nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua website XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tận tình. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe Honda!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *